Präsens nghĩa tiếng Việt là Thì hiện tại
Präsens còn có các bản dịch khác là
Hiện tại đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Präsens
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Präsens
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thì hiện tại