thi hành nghĩa tiếng Đức là unternehmen (unternommen, unternahm)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unternehmen (unternommen, unternahm): thi hành
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thi hành