thêu thùa nghĩa tiếng Anh là
embroidery
/ɪmˈbrɔɪdəri/
(n)
thêu thùa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embroidery
Nghe phát âm giọng Mỹ của embroidery
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thêu thùa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embroidery
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embroidery: thêu thùa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embroidery