embroidery (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
thêu thùa
embroidery phiên âm IPA là /ɪmˈbrɔɪdəri/
embroidery còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embroidery
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embroidery