theo đuổi nghĩa tiếng Đức là nachsetzen
theo đuổi còn có các bản dịch khác là
nachjagen, verfolgte, verfolgt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsetzen: theo đuổi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
theo đuổi