nachsetzen nghĩa tiếng Việt là theo đuổi
nachsetzen còn có các bản dịch khác là
Theo sát gót, đuổi sát theo, Đuổi theo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsetzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsetzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
theo đuổi