theo dõi nghĩa tiếng Anh là
track
/træk/
(v)
theo dõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của track
Nghe phát âm giọng Mỹ của track
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo dõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của track
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan track: theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
track