shadowed nghĩa tiếng Việt là theo dõi
shadowed phiên âm IPA là /ˈʃædəʊd/
shadowed còn có các bản dịch khác là
ánh sáng rợp, che phủ, theo dõi bí mật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shadowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shadowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
theo dõi