shadowed (v) nghĩa tiếng Việt là
theo dõi
shadowed phiên âm IPA là /ˈʃædəʊd/
shadowed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shadowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của shadowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo dõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shadowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shadowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shadowed