Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
theo cách của con người
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
theo cách của con người
humanly
Diễn Giải
theo cách của con người
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
humanly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
humanly
:
theo cách của con người
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humanly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
theo cách của con người
Bản dịch liên quan
theo cách của con người
Mỗi tảng tuyết là độc đáo theo cách riêng của nó.
Each snowflake is unique in its own way.
(e.g.)
Anh ta tuân theo hướng dẫn của cô ấy một cách cẩn thận.
He followed her instructions carefully.
(e.g.)
Anh ta đã được rèn luyện theo cách của các thầy giáo cũ.
He was schooled in the ways of the old masters.
(e.g.)
Phòng ngủ của họ được trang trí theo phong cách hiện đại.
Their bedroom is decorated in a modern style.
Anh ta theo đuổi giấc mơ của mình một cách không ngừng nghỉ.
He pursued his dreams relentlessly.
(e.g.)
Anh ấy nhấn mạnh vào việc làm mọi thứ theo cách của riêng mình.
He insists on doing things his own way.
(v)(prep)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout