thẻ hồ sơ nghĩa tiếng Đức là Karteikarte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Karteikarte: thẻ hồ sơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Karteikarte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thẻ hồ sơ