thể hiện nghĩa tiếng Đức là
Äußerung
(f)
thể hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Äußerung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thể hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Äußerung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Äußerung: thể hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Äußerung