thể hiện dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zeigen
thể hiện còn có các bản dịch khác là
gezeigt, besagen, bekunden, Ausdruck, intoniert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigen: thể hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thể hiện