thẻ ghi nợ nghĩa tiếng Anh là debit card
/ˈdɛbɪt kɑːrd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan debit card: thẻ ghi nợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
debit card
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thẻ ghi nợ