thấu nghĩa tiếng Anh là pervasive
/pərˈveɪsɪv/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pervasive: thấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pervasive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thấu