thất thường nghĩa tiếng Đức là launenhaft
thất thường còn có các bản dịch khác là
erratisch, launisch, zickig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan launenhaft: thất thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
launenhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thất thường