thật thà nghĩa tiếng Đức là aufrichtig
thật thà còn có các bản dịch khác là
wahrhaftig, unverblümt, Redlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrichtig: thật thà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thật thà