aufrichtig nghĩa tiếng Việt là thật thà
aufrichtig còn có các bản dịch khác là
Chân thành, thành thật, chân thật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrichtig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thật thà