thắt chặt nghĩa tiếng Anh là
buckled
/ˈbʌkld/
(v)
thắt chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckled: thắt chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckled