tháo rời ra nghĩa tiếng Đức là
aushängen
(tr)(Vt)(hat)
tháo rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushängen: tháo rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushängen