aushängen (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
tháo rời ra
aushängen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aushängen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aushängen