tháo rời nghĩa tiếng Anh là
disassembly
/ˌdɪsəsˈmɪli/
(n)
tháo rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disassembly: tháo rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disassembly