cutting off (n) nghĩa tiếng Việt là
tháo rời
cutting off phiên âm IPA là /ˈkʌtɪŋ ɒf/
cutting off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cutting off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cutting off