tháo ra nghĩa tiếng Anh là
desorbed
/dɪˈsɔːrbd/
(v)
tháo ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của desorbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của desorbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của desorbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan desorbed: tháo ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
desorbed