tháo gỡ nghĩa tiếng Anh là
repayment
/rɪˈpeɪmənt/
(n)
tháo gỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repayment: tháo gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repayment