tháo bỏ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là disarm
/dɪsˈɑːm/
tháo bỏ còn có các bản dịch khác là
stop, dropout, stopping, severance, break off
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarm: tháo bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tháo bỏ