thanh tra vật liệu xây dựng nghĩa tiếng Anh là building material inspector
/ˈbɪldɪŋ məˈtɪriəl ɪnˈspɛktər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan building material inspector: thanh tra vật liệu xây dựng
Mở Rộng