thánh nghĩa tiếng Đức là Heiliger
thánh còn có các bản dịch khác là
heiligen, heilig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heiliger: thánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heiliger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thánh