thận trọng nghĩa tiếng Anh là
guardedly
/ˈɡɑːrdɪdli/
(adv)
thận trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của guardedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của guardedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thận trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của guardedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guardedly: thận trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guardedly