circumspective (adj) nghĩa tiếng Việt là
thận trọng
circumspective phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəmspektɪv/
circumspective còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumspective
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumspective
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thận trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circumspective
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumspective
Mở Rộng