thận trọng nghĩa tiếng Đức là umsichtig
thận trọng còn có các bản dịch khác là
behutsam, verschlossen, pfleglich, wie auf Eiern gehen, klug
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umsichtig: thận trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thận trọng