thân thiết nghĩa tiếng Anh là
dear
/dɪr/
(adj)
thân thiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dear
Nghe phát âm giọng Mỹ của dear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân thiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dear: thân thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dear