chummy (adj)(informal) nghĩa tiếng Việt là
thân thiết
chummy phiên âm IPA là /ˈtʃʌmi/
chummy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của chummy
Nghe phát âm giọng Mỹ của chummy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân thiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của chummy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chummy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chummy