thần kinh nghĩa tiếng Đức là Nerven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nerven: thần kinh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nerven
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thần kinh