thẩm xét nghĩa tiếng Anh là evaluation
thẩm xét còn có các bản dịch khác là
trial, test, scrutiny
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evaluation: thẩm xét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evaluation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thẩm xét