Diễn Giải
thẩm vấn nghĩa tiếng Anh là
interrogate
/ɪnˈtɛrəɡeɪt/
(v)
thẩm vấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interrogate
Nghe phát âm giọng Mỹ của interrogate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interrogate: thẩm vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interrogate