interrogation (n) nghĩa tiếng Việt là
thẩm vấn
interrogation phiên âm IPA là /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/
interrogation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interrogation
Nghe phát âm giọng Mỹ của interrogation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interrogation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interrogation