thẩm vấn nghĩa tiếng Anh là questioned
/ˈkwɛstʃənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan questioned: thẩm vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
questioned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thẩm vấn