thẩm phán nghĩa tiếng Đức là Geschworene
thẩm phán còn có các bản dịch khác là
Notar, Richter, Gerichtsvollzieher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschworene: thẩm phán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschworene
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thẩm phán