tham nhũng nghĩa tiếng Anh là
corrupt
/kəˈrʌpt/
(adj)(v)
tham nhũng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corrupt
Nghe phát âm giọng Mỹ của corrupt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tham nhũng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corrupt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corrupt: tham nhũng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corrupt