ravening nghĩa tiếng Việt là tham nhũng
ravening phiên âm IPA là /ˈrævənɪŋ/
ravening còn có các bản dịch khác là
Tham lam, ham ăn, tham ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ravening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ravening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tham nhũng