tham dự nghĩa tiếng Anh là attending
/əˈtɛndɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan attending: tham dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
attending
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tham dự