thẩm định lại nghĩa tiếng Anh là recheck
/riːˈʧɛk/
thẩm định lại còn có các bản dịch khác là
verify, review, reexamine
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recheck: thẩm định lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recheck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thẩm định lại