thẩm định khả năng chi trả nghĩa tiếng Đức là Bonitätsprüfung
thẩm định khả năng chi trả còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bonitätsprüfung: thẩm định khả năng chi trả
Mở Rộng