thai nghén nghĩa tiếng Đức là eine Fehlgeburt haben
thai nghén còn có các bản dịch khác là
Schwangerschaft, ausbrüten, Konzeption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine Fehlgeburt haben: thai nghén
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thai nghén