eine Fehlgeburt haben nghĩa tiếng Việt là
thai nghén
eine Fehlgeburt haben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eine Fehlgeburt haben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thai nghén
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eine Fehlgeburt haben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eine Fehlgeburt haben
Mở Rộng