thả xuống dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là setzt ab
thả xuống còn có các bản dịch khác là
niederlegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan setzt ab: thả xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
setzt ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thả xuống