thả ra nghĩa tiếng Đức là
freisetzen
(v)(Present tense)
thả ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của freisetzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thả ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freisetzen: thả ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freisetzen