abschießen (v) nghĩa tiếng Việt là
thả ra
abschießen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abschießen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thả ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abschießen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abschießen