thả ra nghĩa tiếng Đức là loslassend
thả ra còn có các bản dịch khác là
ließ los, abschießen, loslassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loslassend: thả ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loslassend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thả ra