herauslassen (v) nghĩa tiếng Việt là
thả ra
herauslassen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của herauslassen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thả ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của herauslassen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herauslassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herauslassen